Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5992.

541. LƯU HOÀNG YẾN
    Wondrofu 4: Wondrofu 4 tập 2/ Lưu Hoàng Yến biên soạn; TH Quảng Phú Cầu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

542. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 1.3 / Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

543. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 1.2 Grammar/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

544. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 1.1/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

545. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 5: Science and technology: Review 2/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

546. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 5: Science and technology: Review 1, page 98/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

547. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 5: Science and technology/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

548. NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN
    Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD / Nguyễn Thị Thanh Quyên: biên soạn; trường THCS Phổ Hải.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

549. NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN
    Unit 10. Our houses in the future/ Nguyễn Thị Thanh Quyên: biên soạn; trường THCS Phổ Hải.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

550. NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO
    Unit 14. STAYING HEALTHY/ Nguyễn Thị Hồng Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học Trà Giang.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

551. NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO
    Unit 14. Daily activities/ Nguyễn Thị Hồng Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học Trà Giang.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

552. NGUYỄN THỊ NGUYỆT HOA
    Unit 9: Cities of the world - Lesson 1: Getting started / Nguyễn Thị Nguyệt Hoa: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

553. NGUYỄN THÚY MÙI
    Tiếng anh lớp 2: UNIT 1: AT MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3/ Nguyễn Thúy Mùi: biên soạn; TH Quảng Lạc.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

554. NGUYỄN THỊ NGUYỆT HOA
    Unit 9 Cities of the world Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Nguyệt Hoa: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

555. NGUYỄN THÚY MÙI
    Tiếng ah lớp 2: UNIT 2: IN THE BACKYARD Lesson 2/ Trường Tiểu học Quảng Lạc.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;

556. NGUYỄN THÚY MÙI
    Tiếng ah lớp 1: Unit 2: In the dining room Lesson 2/ Trường Tiểu học Quảng Lạc.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

557. NGUYỄN THỊ NGUYỆT HOA
    Unit 3: My friends Lesson1:Getting started - A surprise guest./ Nguyễn Thị Nguyệt Hoa: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

558. NGUYỄN THỊ NGUYỆT HOA
    Unit 5: Natural wonders of Viet Nam (Lesson 2: A closer look 1)/ Nguyễn Thị Nguyệt Hoa: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

559. ĐỖ THỊ LUYÊN
    Bài: Unit 6: Food and Drinks Lesson 3 – Part A: (Tiết 93 - Tuần 24)/ Đỗ Thị Luyên: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

560. ĐỖ THỊ LUYÊN
    Bài: Unit 6: Food and Drinks Lesson 3 – Part A: (Tiết 93 - Tuần 24)/ Đỗ Thị Luyên: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |